Ai không được thành lập doanh nghiệp là câu hỏi quan trọng mà bất kỳ ai có ý định khởi nghiệp cũng cần phải trả lời. Việc hiểu rõ luật doanh nghiệp về người không được thành lập sẽ giúp bạn tránh những rủi ro pháp lý không đáng có và đảm bảo quá trình thành lập doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ. Bài viết này Minta Legal sẽ giải đáp cho bạn câu hỏi ai không được thành lập doanh nghiệp để bạn có thêm kiến thức trước khi mở doanh nghiệp nhé. Bắt đầu thôi nào!
Căn cứ pháp lý
- Luật Doanh nghiệp 2020 số 59/2020/QH14;
- Nghị định số 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp;
- Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT về hướng dẫn đăng ký doanh nghiệp.
Vậy, theo quy định pháp luật mới nhất thì ai không được thành lập doanh nghiệp?
Theo khoản 2 Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng về những người nào không được thành lập doanh nghiệp theo luật. Dưới đây là danh sách chi tiết các đối tượng cụ thể:

- Cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân: Các cơ quan nhà nước không được sử dụng tài sản công để thành lập doanh nghiệp nhằm mục đích kinh doanh. Quy định này nhằm tránh xung đột lợi ích và bảo vệ tài sản nhà nước.
- Cán bộ, công chức, viên chức: Theo quy định của pháp luật, cán bộ, công chức, viên chức không được phép kinh doanh hoặc đầu tư vào các hoạt động kinh doanh. Điều này nhằm đảm bảo tính khách quan, minh bạch trong hoạt động công vụ.
- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng và công an: Tương tự như cán bộ, công chức, viên chức, các đối tượng này cũng không được phép thành lập doanh nghiệp để đảm bảo tính kỷ luật và bí mật trong lực lượng vũ trang và công an.
- Cán bộ lãnh đạo, quản lý nghiệp vụ trong doanh nghiệp nhà nước: Các cán bộ này không được phép thành lập doanh nghiệp để tránh xung đột lợi ích và bảo vệ tài sản nhà nước.
- Người chưa thành niên, người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự: Điều kiện thành lập doanh nghiệp đòi hỏi người thành lập doanh nghiệp phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Do đó, người chưa thành niên và người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự không được phép thành lập doanh nghiệp.
- Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, bị tạm giam, đang chấp hành hình phạt tù: Những người này không được phép thành lập doanh nghiệp để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật và ngăn ngừa các hành vi phạm tội.
- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật: Ngoài các đối tượng trên, còn có một số trường hợp khác cũng không được phép thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật, chẳng hạn như phá sản, bị cấm kinh doanh…
Có thể bạn quan tâm: Ưu nhược điểm của thành lập doanh nghiệp mới là gì?
Hậu quả pháp lý khi cố tình thành lập doanh nghiệp trái quy định
Dựa trên Điều 46 Nghị định 122/2021/NĐ-CP, các mức phạt đối với hành vi vi phạm quy định về thành lập doanh nghiệp được cụ thể hóa như sau:

- Phạt đối với hành vi không có quyền góp vốn nhưng vẫn thực hiện: Theo Điều 46 Nghị định 122/2021/NĐ-CP, người không có quyền tham gia góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp trong doanh nghiệp nhưng vẫn thực hiện sẽ bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng. Đây là mức phạt áp dụng đối với tổ chức, trong khi cá nhân vi phạm sẽ bị phạt bằng một nửa mức này.
- Phạt khi không đảm bảo số lượng thành viên, cổ đông theo quy định: Doanh nghiệp không đáp ứng đủ số lượng thành viên hoặc cổ đông theo quy định pháp luật sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng. Vi phạm này thường xảy ra trong quá trình thành lập hoặc duy trì hoạt động của công ty.
- Phạt hành vi vi phạm hình thức góp vốn: Các hành vi góp vốn, đăng ký góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp không đúng hình thức theo quy định sẽ bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng. Mức phạt này nhằm bảo đảm các giao dịch góp vốn được thực hiện minh bạch và đúng pháp luật.
- Phạt hành vi vi phạm về điều chỉnh vốn và định giá tài sản góp vốn: Các hành vi như không thực hiện thủ tục điều chỉnh vốn, không thay đổi thành viên hoặc cổ đông sáng lập sau thời hạn góp vốn, hoặc cố ý định giá tài sản góp vốn không đúng giá trị sẽ bị phạt từ 30.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng. Những vi phạm này gây sai lệch thông tin và ảnh hưởng đến sự minh bạch của doanh nghiệp.
- Phạt hành vi kinh doanh trái pháp luật: Hoạt động kinh doanh dưới hình thức doanh nghiệp mà không đăng ký, hoặc tiếp tục kinh doanh khi đã bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, bị yêu cầu tạm ngừng hoặc đình chỉ hoạt động, sẽ bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng. Đây là một trong những mức phạt cao nhất, nhấn mạnh tính nghiêm trọng của hành vi.
- Xử lý vi phạm liên quan đến thuế: Nếu doanh nghiệp vi phạm các quy định pháp luật về thuế, mức xử phạt sẽ được áp dụng theo quy định riêng trong lĩnh vực thuế. Các chế tài này nhằm bảo đảm tuân thủ nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp với nhà nước.
Lưu ý: Không chỉ chủ doanh nghiệp, các bên liên quan như cơ quan đăng ký kinh doanh nếu cố ý làm trái quy định cũng phải chịu trách nhiệm trước pháp luật. Do đó, việc thẩm định kỹ lưỡng hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, kiểm tra cẩn trọng điều kiện thành lập doanh nghiệp của các chủ thể là hết sức quan trọng và cần thiết.
Có thể bạn quan tâm: Hồ sơ thành lập công ty cổ phần năm 2025 cần những gì?
Lời khuyên cho người muốn thành lập doanh nghiệp
Nếu bạn đang ấp ủ dự định khởi nghiệp, việc tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật về thành lập doanh nghiệp là điều không thể thiếu. Hãy nắm chắc những đối tượng nào bị cấm thành lập doanh nghiệp, điều kiện để được thành lập doanh nghiệp ra sao. Từ đó bạn mới có thể chuẩn bị một bộ hồ sơ thành lập doanh nghiệp đầy đủ, đáp ứng mọi yêu cầu pháp lý.

Nếu vẫn còn bất cứ thắc mắc hay băn khoăn nào, tốt nhất bạn nên tìm đến sự tư vấn từ các luật sư, chuyên gia của Minta Legal. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những hướng dẫn cụ thể và chi tiết về quy định người không được thành lập doanh nghiệp, các thủ tục thành lập doanh nghiệp, tư vấn về loại hình doanh nghiệp phù hợp, vốn điều lệ cần thiết, và còn nhiều vấn đề pháp lý quan trọng khác.
Ngoài ra, Minta Legal còn cung cấp rất nhiều dịch vụ pháp lý doanh nghiệp hữu ích khác như tư vấn sở hữu trí tuệ, đăng ký bản quyền, thủ tục giải thể doanh nghiệp, dịch vụ kế toán, thuế. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, am hiểu tường tận luật pháp và thực tiễn kinh doanh, Minta Legal là người đồng hành tin cậy cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình hoạt động, từ khi thành lập cho đến các giai đoạn phát triển sau này.
Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ thành lập doanh nghiệp từ A đến Z
Một số câu hỏi liên quan tới Ai không được thành lập doanh nghiệp
Ai là người không được thành lập doanh nghiệp?
Theo Luật Doanh nghiệp, những đối tượng sau bị cấm thành lập doanh nghiệp: cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang, cán bộ công chức, viên chức nhà nước, sĩ quan quân đội, công an…
Tôi có được thành lập doanh nghiệp nếu tôi đang là công chức không?
Không, công chức nhà nước thuộc diện không được phép thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật hiện hành.
Người nước ngoài có được thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam không?
Người nước ngoài được quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam theo quy định của Luật Đầu tư và các văn bản pháp luật có liên quan. Tuy nhiên, họ cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện thành lập doanh nghiệp theo quy định.
Có thể bạn quan tâm: Ngành nghề kinh doanh có điều kiện và không có điều kiện
Hậu quả pháp lý của việc cố tình thành lập doanh nghiệp khi không đủ điều kiện là gì?
Tùy mức độ vi phạm, hậu quả có thể từ xử phạt hành chính, đình chỉ hoạt động, thu hồi giấy phép cho đến truy cứu trách nhiệm hình sự đối với những trường hợp nghiêm trọng.
Tôi có thể tìm hiểu thêm thông tin về điều kiện thành lập doanh nghiệp ở đâu?
Bạn có thể tham khảo Luật Doanh nghiệp, tra cứu các văn bản pháp luật liên quan, hoặc tốt nhất là tìm đến sự tư vấn của các công ty luật uy tín như Minta Legal để được hỗ trợ và hướng dẫn cụ thể.
Kết luận
Trên đây là bài viết về ai không được thành lập doanh nghiệp của Minta Legal đã biên soạn và đã thông qua đội ngũ Luật sư của chúng tôi kiểm duyệt. Hi vọng qua bài viết này sẽ hỗ trợ cho các bạn những thông tin cần thiết. Nếu đọc qua bài viết còn thắc mắc vấn đề gì hãy call/zalo cho chúng tôi để nhận tư vấn và hỗ trợ tốt nhất nhé. Trân trọng!
Luật Minta (Minta Legal) hơn 8 năm phát triển bền vững, luôn đi đầu trong các lĩnh vực luật doanh nghiệp, giấy phép con, sở hữu trí tuệ, thuế – kế toán…Minta Legal luôn đồng hành cùng bạn xuyên suốt chặng đường. Cống hiến những giải pháp tốt nhất, toàn diện nhất!

